Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cấu kiện cấu rứt cấu tạo cấu tứ
cấu thành cấu trúc cấu trúc học cấu tượng
cấu véo cấu xé cấy cấy cày
cấy hái cầm cầm đài cầm đầu
cầm đường cầm bút cầm bằng cầm ca
cầm canh cầm càng cầm cái cầm cập
cầm cự cầm cố cầm chân cầm chầu
cầm chắc cầm chừng cầm hạc cầm hơi
cầm kì cầm lái cầm lòng cầm lỏng
cầm màu cầm máu cầm nắm cầm như
cầm quân cầm quyền cầm sắt cầm tù
cầm thú cầm thư cầm tinh cầm trịch
cần cần câu cần cù cần cấp
cần cẩu cần chánh điện cần dùng cần kíp
cần kiệm cần lao cần mẫn cần sa
cần ta cần tây cần thiết cần trục
cần vẹt cần vụ cần vương cần xé
cần yếu cầu cầu an cầu ao
cầu đảo cầu đường cầu bến cầu bơ cầu bất
cầu cạn cầu cạnh cầu cứu cầu cống
cầu chì cầu chúc cầu chui cầu danh
cầu dao cầu duyên cầu gai cầu hàng không
cầu hôn cầu hồn cầu hiền cầu hoà
cầu kì cầu kế cầu khẩn cầu khẩu
cầu khỉ cầu khuẩn cầu kinh cầu lông
cầu nguyện cầu phao cầu phúc cầu phong
cầu phương cầu quay cầu sau cầu siêu
cầu tai cầu tài cầu tàu cầu tích
cầu tự cầu thang cầu thân cầu thủ
cầu tiêu cầu toàn cầu treo cầu trường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.